Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フェミニン
🔊
Tính từ đuôi na
nữ tính
Từ liên quan đến フェミニン
女っぽい
おんなっぽい
nữ tính
女らしい
おんならしい
nữ tính; dịu dàng
女性的
じょせいてき
nữ tính
女臭い
おんなくさい
mùi phụ nữ
弱々しい
よわよわしい
yếu ớt; yếu đuối; mỏng manh; giọng yếu
弱弱しい
よわよわしい
yếu ớt; yếu đuối; mỏng manh; giọng yếu