Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フェノメノン
🔊
Danh từ chung
hiện tượng
🔗 現象
Từ liên quan đến フェノメノン
事象
じしょう
hiện tượng
現象
げんしょう
hiện tượng