現象 [Hiện Tượng]

げんしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

hiện tượng

JP: この現象げんしょうかんしてはまだ物理ぶつりてき説明せつめいがなされていない。

VI: Vẫn chưa có lời giải thích vật lý cho hiện tượng này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

にじ自然しぜん現象げんしょうである。
Cầu vồng là một hiện tượng tự nhiên.
月食げっしょくめずらしい現象げんしょうだ。
Nguyệt thực là một hiện tượng hiếm.
オーロラは極地きょくち特有とくゆう現象げんしょうです。
Cực quang là hiện tượng đặc trưng của vùng cực.
酸性さんせい自然しぜん現象げんしょうではない。
Mưa axit không phải là hiện tượng tự nhiên.
老化ろうか現象げんしょういちしゅです。
Đây là một loại hiện tượng lão hóa.
たことない現象げんしょうだ。
Đó là hiện tượng chưa từng thấy.
稲妻いなづま電気でんきによるいち現象げんしょうである。
Tia chớp là hiện tượng do điện sinh ra.
トムはちょうつね現象げんしょうしんじている。
Tom tin vào hiện tượng siêu nhiên.
どういち現象げんしょう観察かんさつされた。
Hiện tượng tương tự đã được quan sát.
その現象げんしょういま時代じだい特有とくゆうのものだ。
Hiện tượng đó là đặc trưng của thời đại này.

Hán tự

Từ liên quan đến 現象

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 現象
  • Cách đọc: げんしょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn: hiện tượng
  • Trình độ tham khảo: N1
  • Cụm hay gặp: 自然現象, 社会現象, 物理現象, 心理現象, ~という現象, 現象が起きる

2. Ý nghĩa chính

現象 chỉ mọi sự việc thể hiện ra bên ngoài và có thể quan sát được, từ tự nhiên (mưa, sấm chớp) đến xã hội (lão hóa dân số), tâm lý, kinh tế.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 現象 vs 事象: 事象 thiên về “biến cố/sự kiện” trong toán-lý; 現象 rộng hơn, nhấn mạnh “cái biểu hiện ra”.
  • 現象 vs 事実: 事実 là “sự thật” (kết luận), 現象 là “dấu hiệu/biểu hiện quan sát được”.
  • Đồng âm khác nghĩa: 減少 (げんしょう: giảm) không phải 現象.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: ~という現象が起きる/見られる/広がる.
  • Làm định ngữ: 自然現象, 社会現象, 気象現象, 光学現象.
  • Văn phong học thuật, báo chí, thuyết minh khoa học; cũng dùng đời thường khi mô tả hiện tượng lạ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
事象 Liên quan (học thuật) biến cố, sự kiện Toán học, xác suất, vật lý
兆候 Liên quan triệu chứng, dấu hiệu Hàm ý dự báo điều sẽ xảy ra
事実 Liên quan/đối chiếu sự thật Kết luận xác nhận sau quan sát現象
メカニズム Liên quan cơ chế Lý giải vì sao現象 xảy ra
異常 Đối chiếu bất thường 現象 có thể bình thường hoặc異常

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (げん): hiện ra, hiện tại.
  • (しょう/ぞう): hình tượng, hiện tượng; con voi (khác nghĩa).
  • Kết hợp: + 現象 “điều hiện ra thành biểu hiện quan sát được”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả khoa học, câu khung rất hữu ích là この現象は~によって説明できる (hiện tượng này có thể được giải thích bởi ~). Nếu muốn nhấn mạnh phạm vi, dùng 自然界における現象 hoặc 社会的な現象.

8. Câu ví dụ

  • 都会で人口集中という現象が起きている。
    Hiện tượng tập trung dân số đang xảy ra ở đô thị.
  • 虹は光の屈折による現象だ。
    Cầu vồng là hiện tượng do khúc xạ ánh sáng.
  • 物価高騰は世界的な現象になっている。
    Lạm phát giá cả đã trở thành hiện tượng toàn cầu.
  • この現象のメカニズムを説明してください。
    Hãy giải thích cơ chế của hiện tượng này.
  • 睡眠中に体が動かなくなる現象がある。
    Có hiện tượng cơ thể không cử động được khi ngủ.
  • ネットで拡散する現象が見られた。
    Đã thấy hiện tượng lan truyền trên mạng.
  • 異常気象という現象が頻発している。
    Hiện tượng thời tiết bất thường xảy ra thường xuyên.
  • 需要の季節変動はよくある現象だ。
    Biến động mùa vụ của nhu cầu là hiện tượng thường gặp.
  • 社会的孤立が深刻な現象となっている。
    Cô lập xã hội đang trở thành một hiện tượng nghiêm trọng.
  • 観測できない現象を理論的に扱う。
    Xử lý về mặt lý thuyết những hiện tượng không thể quan sát.
💡 Giải thích chi tiết về từ 現象 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?