Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フィジカル
🔊
Tính từ đuôi na
vật lý
Từ liên quan đến フィジカル
物理的
ぶつりてき
vật lý
生理的
せいりてき
sinh lý; thể chất
肉体的
にくたいてき
thể chất; vật lý
身体的
しんたいてき
thể chất; cơ thể