Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ビター
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
đắng
Danh từ chung
bia đắng
Từ liên quan đến ビター
渋い
しぶい
chát; đắng; chua
苦い
にがい
đắng