Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ヒ素
[Tố]
砒素
[Tì Tố]
ひそ
🔊
Danh từ chung
thạch tín (As)
Hán tự
素
Tố
cơ bản; nguyên tắc; trần truồng; không che đậy
砒
Tì
thạch tín
Từ liên quan đến ヒ素
亜砒酸
あひさん
axit asenơ
無水亜ヒ酸
むすいあひさん
trioxide arsen; arsen trắng
無水亜砒酸
むすいあひさん
trioxide arsen; arsen trắng
酸化ヒ素
さんかヒそ
trioxide arsen; arsen trắng