酸化ヒ素
[Toan Hóa Tố]
酸化砒素 [Toan Hóa Tì Tố]
酸化砒素 [Toan Hóa Tì Tố]
さんかヒそ
– 酸化砒素
さんかひそ
– 酸化砒素
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hóa học
trioxide arsen; arsen trắng
🔗 亜ヒ酸
Danh từ chung
pentoxide arsen