無水亜砒酸 [Vô Thủy A Tì Toan]
無水亜ヒ酸 [Vô Thủy A Toan]
むすいあひさん – 無水亜ヒ酸
むすいあヒさん – 無水亜ヒ酸

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

trioxide arsen; arsen trắng

🔗 亜砒酸

Hán tự

không có gì; không
Thủy nước
A châu Á; xếp sau; đến sau; -ous
thạch tín
Toan axit; chua

Từ liên quan đến 無水亜砒酸