Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
パテント
🔊
Danh từ chung
bằng sáng chế
Từ liên quan đến パテント
特許
とっきょ
bằng sáng chế
専売特許
せんばいとっきょ
bằng sáng chế
特許権
とっきょけん
quyền bằng sáng chế