Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
パッセンジャー
🔊
Danh từ chung
hành khách
Từ liên quan đến パッセンジャー
乗り手
のりて
hành khách; người cưỡi; người cưỡi giỏi
乗客
じょうきゃく
hành khách
乗手
のりて
hành khách; người cưỡi; người cưỡi giỏi
客
きゃく
khách; người thăm
旅客
りょかく
hành khách
舟人
ふなびと
thủy thủ; người chèo thuyền; hành khách
船人
ふなびと
thủy thủ; người chèo thuyền; hành khách
船客
せんきゃく
hành khách