Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
バックステージ
🔊
Danh từ chung
hậu trường
Từ liên quan đến バックステージ
ウィング
nháy mắt
ウイング
nháy mắt
舞台裏
ぶたいうら
hậu trường; sau cánh gà; phía sau hậu trường
袖
そで
tay áo