Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
バイオグラフィー
🔊
Danh từ chung
tiểu sử
Từ liên quan đến バイオグラフィー
ライフヒストリー
lịch sử cuộc đời
一代記
いちだいき
tiểu sử
伝
つて
trung gian; người môi giới
伝記
でんき
tiểu sử
紀伝
きでん
tiểu sử