紀伝 [Kỉ Vân]
きでん

Danh từ chung

tiểu sử

Hán tự

Kỉ biên niên sử; lịch sử
Vân truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống

Từ liên quan đến 紀伝