Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ハロー
🔊
Thán từ
xin chào
Từ liên quan đến ハロー
ハロ
chế nhạo
日暈
ひがさ
quầng mặt trời
暈
かさ
hào quang (quanh Mặt Trời, Mặt Trăng, v.v.); vòng; vầng hào quang
月暈
つきがさ
quầng trăng