ネット

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

mạng lưới

🔗 ネットワーク

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Internet

JP: わたしのパソコンなんかへんでネットにれませんでした。

VI: Máy tính của tôi có vấn đề gì đó, tôi không thể truy cập mạng.

🔗 インターネット

Danh từ chung

lưới

Danh từ chung

giá trị thực

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ネットは広大こうだいだわ。
Mạng lưới thật là rộng lớn.
ネットにつながらなかった。
Không thể kết nối mạng được.
ネットでダウンロードして。
Hãy tải về từ mạng.
ネットは真面目まじめことですよ。
Mạng internet là chuyện nghiêm túc đấy.
今日きょうはネットがおもいなあ。
Mạng hôm nay chậm quá.
かれとはネットでいました。
Tôi quen anh ấy qua mạng.
ネットでふくってます。
Tôi đang bán quần áo trên mạng.
ネットで英語えいごおぼえた。
Tôi đã học tiếng Anh qua mạng.
ネットが世界せかいえるだろう。
Mạng internet sẽ thay đổi thế giới.
ボールがネットにたった。
Quả bóng đã chạm vào lưới.

Từ liên quan đến ネット