サイバー空間 [Không Gian]
サイバーくうかん

Danh từ chung

không gian mạng

🔗 サイバースペース

Hán tự

Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Gian khoảng cách; không gian

Từ liên quan đến サイバー空間