Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
サイバー空間
[Không Gian]
サイバーくうかん
🔊
Danh từ chung
không gian mạng
🔗 サイバースペース
Hán tự
空
Không
trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
間
Gian
khoảng cách; không gian
Từ liên quan đến サイバー空間
インターネット
Internet
サイバースペース
không gian mạng
ネット
mạng lưới
仮想空間
かそうくうかん
không gian ảo (ví dụ: trong đồ họa máy tính)