ネイビー
ネービー

Danh từ chung

hải quân

🔗 海軍

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Từ viết tắt

xanh hải quân

🔗 ネイビーブルー

Từ liên quan đến ネイビー