ネービーブルー
ネービー・ブルー
ネイヴィーブルー
ネイヴィー・ブルー
ネービブルー
ネービ・ブルー
ネイヴィブルー
ネイヴィ・ブルー

Danh từ chung

xanh hải quân

JP: ネービーブルーのレインコートをさがしているんですよ、サイズは36なんだけど。

VI: Tôi đang tìm một chiếc áo mưa màu xanh hải quân, cỡ 36.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

メアリーはネービーブルーのスカートをはいていた。
Mary mặc một chiếc váy màu xanh hải quân.

Từ liên quan đến ネービーブルー