Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
トランスフォーメーション
🔊
Danh từ chung
biến đổi
Từ liên quan đến トランスフォーメーション
変形
へんけい
biến hóa; biến dạng; biến thái; biến đổi; biến dị; quái vật
変態
へんたい
biến hình
変貌
へんぼう
biến hình; biến hóa; thay đổi diện mạo