Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
デューティ
🔊
Danh từ chung
nhiệm vụ
Từ liên quan đến デューティ
オブリゲイション
nghĩa vụ
オブリゲーション
nghĩa vụ
義務
ぎむ
nghĩa vụ; trách nhiệm
責
せき
trách nhiệm; nghĩa vụ; bổn phận
責め
せめ
trách nhiệm; nghĩa vụ; đổ lỗi
責任
せきにん
nhiệm vụ; trách nhiệm (bao gồm giám sát nhân viên)