デパート
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

cửa hàng bách hóa

JP: あのデパートであたらしいコートをいたい。

VI: Tôi muốn mua một chiếc áo khoác mới ở cửa hàng bách hóa đó.

🔗 デパートメントストア

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

bộ phận

🔗 デパートメント

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

デパートでった。
Tôi đã mua nó ở cửa hàng bách hóa.
わたしはデパートでオーバーをあつらえた。
Tôi đã đặt may áo khoác ở cửa hàng bách hóa.
はははデパートへものきました。
Mẹ đã đi mua sắm ở trung tâm thương mại.
昨日きのうデパートにものきました。
Hôm qua tôi đã đi mua sắm ở trung tâm thương mại.
かれはデパートへものった。
Anh ấy đã đi mua sắm ở trung tâm thương mại.
デパートであたらしい洋服ようふくいました。
Tôi đã mua quần áo mới ở cửa hàng bách hóa.
トムはデパートへものった。
Tom đã đi mua sắm ở trung tâm thương mại.
デパートであたらしい帽子ぼうしった。
Tôi đã mua một chiếc mũ mới ở cửa hàng bách hóa.
彼女かのじょはデパートでタクシーをりた。
Cô ấy đã xuống taxi tại cửa hàng bách hóa.
いいですよ。プラザデパートのとなりです。
Được thôi. Nó ở cạnh trung tâm mua sắm Plaza.

Từ liên quan đến デパート