ディーラー
ディラー
ディーラ
デイーラー
デイラー

Danh từ chung

đại lý (đặc biệt là ô tô); đại lý phân phối

JP: ディーラーはくるまりたがっている。

VI: Người bán xe đang muốn bán xe.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

đại lý

Danh từ chung

Lĩnh vực: Trò chơi bài

đại lý

Danh từ chung

người trưng bày (tại hội nghị, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

地元じもと自動車じどうしゃディーラーから、優勝ゆうしょうしゃ新車しんしゃおくられました。
Người chiến thắng đã được nhà phân phối ô tô địa phương tặng xe mới.
くず社債しゃさいのディーラーは市場しじょうをつりげてバブル状態じょうたいにしました。
Nhà buôn trái phiếu rác đã thao túng thị trường và tạo ra một bong bóng.
優勝ゆうしょうしゃには、地元じもとのカーディーラーから新車しんしゃ贈呈ぞうていされました。
Người chiến thắng đã được nhà phân phối ô tô địa phương tặng xe mới.
あのカーディーラーはこの中古ちゅうこのトヨタが調子ちょうしがいいなどと、まんまと一杯いっぱいくわせやがった。
Người bán xe hơi kia đã lừa tôi mua chiếc Toyota cũ này rằng nó vẫn còn tốt.

Từ liên quan đến ディーラー