Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
テスティング
🔊
Danh từ chung
kiểm tra
Từ liên quan đến テスティング
テスト
bài kiểm tra
試験
しけん
kỳ thi; kiểm tra