Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
テクニシャン
🔊
Danh từ chung
kỹ thuật viên
Từ liên quan đến テクニシャン
専門家
せんもんか
chuyên gia; chuyên viên; chuyên nghiệp; người có thẩm quyền; nhà bình luận
技工
ぎこう
thủ công; kỹ thuật; tay nghề
技師
ぎし
kỹ sư; kỹ thuật viên
技手
ぎしゅ
trợ lý kỹ sư; nhân viên điện báo
技能者
ぎのうしゃ
kỹ thuật viên
技術屋
ぎじゅつや
kỹ sư; kỹ thuật viên
技術者
ぎじゅつしゃ
kỹ sư; chuyên gia kỹ thuật