チャット

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Internet

trò chuyện

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

友達ともだちとボイスチャットをしながらゲームをした。
Tôi đã chơi game trong khi trò chuyện bằng giọng nói với bạn bè.
彼女かのじょはチャットルームでおおくの少年しょうねんたち出会であった。
Cô ấy đã gặp nhiều chàng trai trong phòng chat.
チャットルームでったひとをパブでさがしたが、それっぽいひとはいなかった。
Tìm kiếm người quen qua phòng chat tại quán rượu nhưng không thấy ai giống như mô tả.

Từ liên quan đến チャット