Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
チムニー
🔊
Danh từ chung
ống khói
Từ liên quan đến チムニー
烟突
えんとつ
ống khói; ống khói tàu; ống khói bếp
烟筒
えんとう
ống khói
煙り出し
けむりだし
ống khói
煙出し
けむだし
ống khói
煙突
えんとつ
ống khói; ống khói tàu; ống khói bếp
煙筒
えんとう
ống khói
煙管
えんかん
tẩu thuốc kiseru