ダブる
だぶる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

bị trùng lặp

JP: いま、キーボードがダブってえるぐらいってます。

VI: Hiện tại tôi say đến mức nhìn thấy bàn phím như đang bị nhân đôi.

🔗 ダブル

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

trùng nhau

JP: 祭日さいじつ日曜にちようにダブると月曜げつようやすみになる。

VI: Nếu ngày lễ trùng vào Chủ nhật thì thứ Hai sẽ được nghỉ.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

học lại

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

Lĩnh vực: Bóng chày

chơi đôi

🔗 ダブルプレー

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

Lĩnh vực: Thể thao

phạm lỗi kép (trong quần vợt)

🔗 ダブルフォールト

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

2つの画像がぞうがダブってしまった。
Hai bức ảnh bị trùng lặp.

Từ liên quan đến ダブる