ダサい
ださい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Khẩu ngữ

không hợp thời; quê mùa

JP: かれ服装ふくそういつもださい。

VI: Trang phục của anh ấy luôn lỗi thời.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これはダサいよ。
Cái này thật là sến.
そのスニーカーはダサいよ。
Đôi giày thể thao đó rất xấu.
トムって、ダサかったんだよ。
Tom thật là sến.
ダサいやつには、なりたくない。かっこよくなりたい!
Tôi không muốn trở thành người tầm thường. Tôi muốn trở nên tuyệt vời!

Từ liên quan đến ダサい