Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
土臭い
[Thổ Xú]
つちくさい
🔊
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
mùi đất; mộc mạc
Hán tự
土
Thổ
đất; Thổ Nhĩ Kỳ
臭
Xú
hôi thối; mùi
Từ liên quan đến 土臭い
ださい
ダサい
không hợp thời; quê mùa
野暮
やぼ
thô lỗ; không tinh tế; không lịch sự; thô kệch; vô vị; thiếu nhạy cảm; ngớ ngẩn