タンパク質 [Chất]
たんぱく質 [Chất]
蛋白質 [Đản Bạch Chất]
たんぱくしつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

protein

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょう動物どうぶつせいタンパクしつりたくない気分きぶんだ。
Hôm nay tôi không muốn ăn thực phẩm có nguồn gốc động vật.
やすいだけでなくタンパクしつれるなんておとくね。
Không chỉ rẻ mà còn bổ sung protein, thật là hời.
トムは、てい脂肪しぼうこうタンパクしつダイエットをしています。
Tom đang theo chế độ ăn kiêng ít mỡ nhiều đạm.
たまごにはタンパクしつ豊富ほうふふくまれているんですか?
Trứng có chứa nhiều protein không?

Hán tự

Chất chất lượng; tính chất
Đản man rợ; trứng
Bạch trắng

Từ liên quan đến タンパク質