ソファ
ソファー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

ghế sofa

JP: このソファーは場所ばしょりすぎる。

VI: Cái ghế sofa này chiếm quá nhiều không gian.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ソファーのうえだよ。
Nó ở trên ghế sofa.
ソファーをうごかそうよ。
Chúng ta hãy di chuyển cái ghế sofa.
ソファーにはすわらないで。
Đừng ngồi lên sofa.
ソファーにすわったよ。
Tôi đã ngồi xuống ghế sofa.
あのソファーった?
Bạn thích cái ghế sofa đó không?
ソファーに寝転ねころがってもいい?
Tôi có thể nằm trên sofa không?
ソファーをいたいのですが。
Tôi muốn mua một chiếc sofa.
ソファーのうしろにかくれて。
Trốn sau ghế sofa đi.
たまにソファーでるよ。
Thỉnh thoảng tôi ngủ trên sofa.
ソファーでてもいいですよ。
Bạn có thể ngủ trên ghế sofa.

Từ liên quan đến ソファ