スーパー
スーパ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

siêu thị

JP: わたしはスーパーでよく彼女かのじょう。

VI: Tôi thường gặp cô ấy ở siêu thị.

🔗 スーパーマーケット

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

phụ đề

🔗 スーパーインポーズ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

siêu dị

🔗 スーパーヘテロダイン

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

siêu

JP: ODSスーパーアロイは粉末ふんまつ冶金やきん技術ぎじゅつともなうメカニカルアロイほうにより製造せいぞうされます。

VI: Hợp kim siêu ODS được sản xuất bằng phương pháp hợp kim cơ học kết hợp với công nghệ luyện kim bột.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スーパーにきました。
Tôi đã đi siêu thị.
スーパーでなにったの?
Bạn đã mua gì ở siêu thị?
スーパーへものきます。
Tôi sẽ đi mua sắm ở siêu thị.
おおきなスーパーがある。
Có một siêu thị lớn.
なんておおきなスーパーだ。
Siêu thị to thật!
スーパーにってきました。
Tôi đã đi siêu thị về.
スーパーにってきたよ。
Tôi vừa đi siêu thị về.
スーパーでパンをった。
Tôi đã mua bánh mì ở siêu thị.
スーパーにってきます。
Tôi sẽ ghé siêu thị.
車椅子くるまいす女性じょせい、スーパーにてこもる。
Người phụ nữ ngồi xe lăn, cố thủ trong siêu thị.

Từ liên quan đến スーパー