Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スラッガー
🔊
Danh từ chung
cầu thủ đánh mạnh
Từ liên quan đến スラッガー
強打者
きょうだしゃ
tay đấm mạnh
バッター
bột chiên
巨砲
きょほう
súng lớn
打者
だしゃ
người đánh bóng