スポンジ

Danh từ chung

bọt biển

JP: スポンジはみずむ。

VI: Miếng bọt biển thấm nước.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スポンジは液体えきたいる。
Miếng bọt biển hút chất lỏng.
スポンジはみずいます。
Miếng bọt biển thấm nước.
テーブルのよごれをスポンジでふきってください。
Hãy lau sạch vết bẩn trên bàn bằng miếng bọt biển.
おや病気びょうき子供こどもかおをスポンジでぬぐってやった。
Cha mẹ đã lau mặt cho đứa trẻ ốm bằng miếng bọt biển.
おおくのひとが、スポンジケーキをくのはむずかしいとかんがえている。しかしながら、十分じゅっぷんりょうたまご使用しようすれば、実際じっさいなに失敗しっぱいするようなことはない。
Nhiều người cho rằng việc làm bánh bông lan khá khó, nhưng thực tế, chỉ cần dùng đủ lượng trứng thì bạn sẽ không gặp phải thất bại nào.

Từ liên quan đến スポンジ