Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スペルマ
🔊
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
tinh trùng
Từ liên quan đến スペルマ
カルピス
Calpis (nước giải khát từ sữa Nhật Bản); Calpico
サーメン
tinh trùng
精子
せいし
tinh trùng
精液
せいえき
tinh dịch; dịch tinh