スクール
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

trường học

JP: 人物じんぶつえがけるスクールをさがしています。

VI: Tôi đang tìm kiếm trường dạy vẽ chân dung.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ビジネススクールにきたいのです。
Tôi muốn đi học trường kinh doanh.
かれはパブリックスクールで教育きょういくされた。
Anh ấy đã được giáo dục ở trường công.
ぼくはあの学校がっこうのスクールカラーがすきではない。
Tôi không thích màu sắc trường của trường học đó.
わたしのスクールバッグって、すごくおもいのよ。
Chiếc túi trường của tôi rất nặng.
このスイミングスクールの毎月まいつき月謝げっしゃはいくらですか。
Học phí hàng tháng của trường bơi này là bao nhiêu?
ケベック、カナダ にあるフランス語学ごがくスクールのもっともやす料金りょうきん保証ほしょうします。
Chúng tôi đảm bảo mức giá rẻ nhất tại trường học tiếng Pháp ở Quebec, Canada.

Từ liên quan đến スクール