Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ジョイント
🔊
Danh từ chung
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
khớp nối
Từ liên quan đến ジョイント
付け根
つけね
gốc; khớp
合わせ目
あわせめ
mối nối; đường may
継ぎ目
つぎめ
mối nối; đường may; điểm nối
継目
つぎめ
mối nối; đường may; điểm nối
節
せつ
dịp; thời điểm