ジャンパー
ジャンパ
ジャンバー

Danh từ chung

áo khoác ngắn

Danh từ chung

vận động viên nhảy

Danh từ chung

dây nhảy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おしゃれとはえんがなく、ジーパンにティーシャツ、ジャンパーといった格好かっこうで、えきまで自転車じてんしゃはしらせる。
Tôi không mấy quan tâm đến thời trang, chỉ mặc quần jeans, áo phông và áo khoác, rồi đạp xe đến ga.

Từ liên quan đến ジャンパー