エプロン
Danh từ chung
tạp dề
JP: エプロンの紐を結んでください。
VI: Xin hãy buộc dây tạp dề.
Danh từ chung
khu vực đỗ máy bay
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
phần sân khấu nhô ra
🔗 エプロンステージ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ママはキッチンにいるよ。エプロンしてる。
Mẹ đang ở trong bếp, đang đeo tạp dề.
メアリーね、リスの絵のついたエプロンしてたよ。
Mary đang đeo tạp dề có hình con sóc đấy.