Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ブルゾン
🔊
Danh từ chung
áo blouson
áo khoác ngắn
Từ liên quan đến ブルゾン
ウインドブレーカー
áo gió
ジャケット
áo khoác
ジャンバー
áo khoác ngắn
ジャンパー
áo khoác ngắn
ヤッケ
áo khoác có mũ; parka; anorak
上衣
うわぎ
áo khoác; áo ngoài