Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ジェラシー
🔊
Danh từ chung
ghen tị
JP:
Từ liên quan đến ジェラシー
傍焼き
おかやき
ghen tuông; đố kỵ
妬み
ねたみ
ghen tị
妬心
としん
ghen tị
嫉み
ねたみ
ghen tị
嫉妬
しっと
ghen tị; đố kỵ
岡焼き
おかやき
ghen tuông; đố kỵ
悋気
りんき
ghen tuông
焼きもち
やきもち
ghen tuông
焼き餅
やきもち
ghen tuông
焼き餠
やきもち
ghen tuông
焼もち
やきもち
ghen tuông
焼餅
やきもち
ghen tuông
Xem thêm