Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
シーリング
🔊
Danh từ chung
trần nhà
Từ liên quan đến シーリング
リミット
giới hạn
上昇限度
じょうしょうげんど
trần bay (trong hàng không)
上限
じょうげん
giới hạn trên
内張り
うちばり
lớp lót
天井
てんじょう
trần nhà
最高限度
さいこうげんど
giới hạn trên; trần
裏板
うらいた
ván mái; trần nhà
限度
げんど
giới hạn