Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ショーケース
🔊
Danh từ chung
tủ trưng bày
🔗 陳列棚
Từ liên quan đến ショーケース
ウィンドー
cửa sổ
ウインド
gió
ウインドー
cửa sổ
ケース
hộp đựng
ショーウィンドー
cửa sổ trưng bày
ショーウインドー
cửa sổ trưng bày
ディスプレイ
hiển thị
ディスプレー
hiển thị
展示
てんじ
triển lãm; trưng bày
陳列棚
ちんれつだな
tủ trưng bày
陳列窓
ちんれつまど
cửa sổ trưng bày
陳列箱
ちんれつばこ
hộp trưng bày (cho sản phẩm)
Xem thêm