Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
シューター
🔊
Danh từ chung
người bắn
Danh từ chung
ống trượt
Từ liên quan đến シューター
シュート
cú sút
ガンマン
tay súng (đặc biệt ở miền Tây nước Mỹ); kẻ bắn súng; tay súng
パラシュート
dù
射手
いて
cung thủ; xạ thủ
打ち手
うちて
người bắn
打手
うちて
người bắn
撃ち手
うちて
người bắn
撃手
うちて
người bắn
落下傘
らっかさん
dù
Xem thêm