射手 [Xạ Thủ]
いて
しゃしゅ

Danh từ chung

cung thủ; xạ thủ

Danh từ chung

xạ thủ; pháo thủ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

射手しゃしゅ鹿しかた。
Người cung thủ đã bắn chết con nai.
黄道こうどうじゅう星座せいざつぎとおりです:おすひつじおすうし双子ふたごかに獅子しし乙女おとめ天秤てんびんさそり射手しゃしゅ山羊やぎ水瓶座みずがめざさかな
12 cung hoàng đạo của hoàng đạo bao gồm: Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Bọ Cạp, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình, Song Ngư.

Hán tự

Xạ bắn; chiếu sáng
Thủ tay

Từ liên quan đến 射手