パラシュート

Danh từ chung

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

パラシュートをひらくのをわすれるなよ!
Đừng quên mở dù nhé!
なぜ飛行機ひこうきにはパラシュートではなくライフジャケットがあるのか。
Tại sao trên máy bay lại có áo phao chứ không phải dù?

Từ liên quan đến パラシュート