シガー
Danh từ chung
xì gà
JP: 彼はシガーを灰皿で押しつぶして消し、立って行こうとした。
VI: Anh ta đã dập tắt điếu xì gà trên gạt tàn và đứng dậy để đi.
Danh từ chung
xì gà
JP: 彼はシガーを灰皿で押しつぶして消し、立って行こうとした。
VI: Anh ta đã dập tắt điếu xì gà trên gạt tàn và đứng dậy để đi.