Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
サルーン
🔊
Danh từ chung
quán rượu
Từ liên quan đến サルーン
セダン
xe sedan
パブ
bông phấn
パブリックハウス
quán rượu
一杯呑み屋
いっぱいのみや
quán nhậu rẻ tiền
一杯呑屋
いっぱいのみや
quán nhậu rẻ tiền
一杯飲み屋
いっぱいのみや
quán nhậu rẻ tiền
一杯飲屋
いっぱいのみや
quán nhậu rẻ tiền
呑み屋
のみや
quán rượu; quán nhậu
居酒屋
いざかや
quán rượu Nhật Bản
赤ちょうちん
あかちょうちん
đèn lồng đỏ
酒場
さかば
quán rượu; quán bar
飮み屋
のみや
quán rượu; quán nhậu
飮屋
のみや
quán rượu; quán nhậu
飲み屋
のみや
quán rượu; quán nhậu
飲屋
のみや
quán rượu; quán nhậu
Xem thêm