Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
サルファ
🔊
Danh từ chung
lưu huỳnh
Từ liên quan đến サルファ
S
エス
S
イオウ
いおう
sau; ... và sau đó
硫黄
いおう
lưu huỳnh (S)
S
エス
S