ゴシップ

Danh từ chung

tin đồn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみ馬鹿ばかげたゴシップはもうたくさんだ。
Tôi đã quá chán ngấy những tin đồn ngớ ngẩn của bạn.

Từ liên quan đến ゴシップ